Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khư khư


[khư khư]
to grip; to clutch
Ôm khư khư cái va li của mình
To grip one's suitcase in one's arms



Grip, clutch
Ôm khư khư To grip something in one's arms


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.